Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Som Uzbekistan

Đổi tiền TRY sang UZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 try
389.173 uzs

1,000 TRY = 389,2 UZS

Mid-market exchange rate at 05:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Som Uzbekistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang UZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Som Uzbekistan
1 TRY389.17300 UZS
5 TRY1,945.86500 UZS
10 TRY3,891.73000 UZS
20 TRY7,783.46000 UZS
50 TRY19,458.65000 UZS
100 TRY38,917.30000 UZS
250 TRY97,293.25000 UZS
500 TRY194,586.50000 UZS
1000 TRY389,173.00000 UZS
2000 TRY778,346.00000 UZS
5000 TRY1,945,865.00000 UZS
10000 TRY3,891,730.00000 UZS
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 UZS0.00257 TRY
5 UZS0.01285 TRY
10 UZS0.02570 TRY
20 UZS0.05139 TRY
50 UZS0.12848 TRY
100 UZS0.25696 TRY
250 UZS0.64239 TRY
500 UZS1.28478 TRY
1000 UZS2.56955 TRY
2000 UZS5.13910 TRY
5000 UZS12.84775 TRY
10000 UZS25.69550 TRY