Real Brazil sang Som Uzbekistan

Đổi tiền BRL sang UZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 brl
2.513.970 uzs

1,000 BRL = 2.514 UZS

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Som Uzbekistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang UZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Som Uzbekistan
1 BRL2,513.97000 UZS
5 BRL12,569.85000 UZS
10 BRL25,139.70000 UZS
20 BRL50,279.40000 UZS
50 BRL125,698.50000 UZS
100 BRL251,397.00000 UZS
250 BRL628,492.50000 UZS
500 BRL1,256,985.00000 UZS
1000 BRL2,513,970.00000 UZS
2000 BRL5,027,940.00000 UZS
5000 BRL12,569,850.00000 UZS
10000 BRL25,139,700.00000 UZS
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Real Brazil
1 UZS0.00040 BRL
5 UZS0.00199 BRL
10 UZS0.00398 BRL
20 UZS0.00796 BRL
50 UZS0.01989 BRL
100 UZS0.03978 BRL
250 UZS0.09944 BRL
500 UZS0.19889 BRL
1000 UZS0.39778 BRL
2000 UZS0.79555 BRL
5000 UZS1.98889 BRL
10000 UZS3.97777 BRL