Shekel mới Israel sang Som Uzbekistan

Đổi tiền ILS sang UZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ils
3.368.610 uzs

1,000 ILS = 3.369 UZS

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Som Uzbekistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang UZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Som Uzbekistan
1 ILS3,368.61000 UZS
5 ILS16,843.05000 UZS
10 ILS33,686.10000 UZS
20 ILS67,372.20000 UZS
50 ILS168,430.50000 UZS
100 ILS336,861.00000 UZS
250 ILS842,152.50000 UZS
500 ILS1,684,305.00000 UZS
1000 ILS3,368,610.00000 UZS
2000 ILS6,737,220.00000 UZS
5000 ILS16,843,050.00000 UZS
10000 ILS33,686,100.00000 UZS
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Shekel mới Israel
1 UZS0.00030 ILS
5 UZS0.00148 ILS
10 UZS0.00297 ILS
20 UZS0.00594 ILS
50 UZS0.01484 ILS
100 UZS0.02969 ILS
250 UZS0.07421 ILS
500 UZS0.14843 ILS
1000 UZS0.29686 ILS
2000 UZS0.59372 ILS
5000 UZS1.48429 ILS
10000 UZS2.96858 ILS