Ringgit Malaysia sang Som Uzbekistan

Đổi tiền MYR sang UZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
2.657.850 uzs

1,000 MYR = 2.658 UZS

Mid-market exchange rate at 21:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Som Uzbekistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang UZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Som Uzbekistan
1 MYR2,657.85000 UZS
5 MYR13,289.25000 UZS
10 MYR26,578.50000 UZS
20 MYR53,157.00000 UZS
50 MYR132,892.50000 UZS
100 MYR265,785.00000 UZS
250 MYR664,462.50000 UZS
500 MYR1,328,925.00000 UZS
1000 MYR2,657,850.00000 UZS
2000 MYR5,315,700.00000 UZS
5000 MYR13,289,250.00000 UZS
10000 MYR26,578,500.00000 UZS
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Ringgit Malaysia
1 UZS0.00038 MYR
5 UZS0.00188 MYR
10 UZS0.00376 MYR
20 UZS0.00752 MYR
50 UZS0.01881 MYR
100 UZS0.03762 MYR
250 UZS0.09406 MYR
500 UZS0.18812 MYR
1000 UZS0.37625 MYR
2000 UZS0.75249 MYR
5000 UZS1.88123 MYR
10000 UZS3.76245 MYR