Rupiah Indonesia sang Som Uzbekistan

Đổi tiền IDR sang UZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000.000 idr
782.449 uzs

Rp1,000 IDR = so'm0,7824 UZS

Mid-market exchange rate at 19:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang Som Uzbekistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang UZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Som Uzbekistan
1 IDR0.78245 UZS
5 IDR3.91224 UZS
10 IDR7.82449 UZS
20 IDR15.64898 UZS
50 IDR39.12245 UZS
100 IDR78.24490 UZS
250 IDR195.61225 UZS
500 IDR391.22450 UZS
1000 IDR782.44900 UZS
2000 IDR1,564.89800 UZS
5000 IDR3,912.24500 UZS
10000 IDR7,824.49000 UZS
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Rupiah Indonesia
1 UZS1.27804 IDR
5 UZS6.39020 IDR
10 UZS12.78040 IDR
20 UZS25.56080 IDR
50 UZS63.90200 IDR
100 UZS127.80400 IDR
250 UZS319.51000 IDR
500 UZS639.02000 IDR
1000 UZS1,278.04000 IDR
2000 UZS2,556.08000 IDR
5000 UZS6,390.20000 IDR
10000 UZS12,780.40000 IDR