2.000 Rupiah Indonesia sang Som Uzbekistan

Đổi tiền IDR sang UZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 idr
1.554,60 uzs

Rp1,000 IDR = so'm0,7773 UZS

Mid-market exchange rate at 12:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang Som Uzbekistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang UZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Som Uzbekistan
1 IDR0.77730 UZS
5 IDR3.88650 UZS
10 IDR7.77299 UZS
20 IDR15.54598 UZS
50 IDR38.86495 UZS
100 IDR77.72990 UZS
250 IDR194.32475 UZS
500 IDR388.64950 UZS
1000 IDR777.29900 UZS
2000 IDR1,554.59800 UZS
5000 IDR3,886.49500 UZS
10000 IDR7,772.99000 UZS
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Rupiah Indonesia
1 UZS1.28651 IDR
5 UZS6.43255 IDR
10 UZS12.86510 IDR
20 UZS25.73020 IDR
50 UZS64.32550 IDR
100 UZS128.65100 IDR
250 UZS321.62750 IDR
500 UZS643.25500 IDR
1000 UZS1,286.51000 IDR
2000 UZS2,573.02000 IDR
5000 UZS6,432.55000 IDR
10000 UZS12,865.10000 IDR