Peso Philippines sang Peso Chile

Đổi tiền PHP sang CLP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 php
16.774 clp

1,000 PHP = 16,77 CLP

Mid-market exchange rate at 03:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Peso Chile

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CLP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang CLP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Peso Chile
1 PHP16.77440 CLP
5 PHP83.87200 CLP
10 PHP167.74400 CLP
20 PHP335.48800 CLP
50 PHP838.72000 CLP
100 PHP1,677.44000 CLP
250 PHP4,193.60000 CLP
500 PHP8,387.20000 CLP
1000 PHP16,774.40000 CLP
2000 PHP33,548.80000 CLP
5000 PHP83,872.00000 CLP
10000 PHP167,744.00000 CLP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Peso Philippines
1 CLP0.05961 PHP
5 CLP0.29807 PHP
10 CLP0.59615 PHP
20 CLP1.19229 PHP
50 CLP2.98074 PHP
100 CLP5.96147 PHP
250 CLP14.90368 PHP
500 CLP29.80735 PHP
1000 CLP59.61470 PHP
2000 CLP119.22940 PHP
5000 CLP298.07350 PHP
10000 CLP596.14700 PHP