50 Peso Chile sang Peso Philippines

Đổi tiền CLP sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 clp
3,13 php

$1,000 CLP = ₱0,06264 PHP

Mid-market exchange rate at 06:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Chile sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CLP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CLP sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Peso Philippines
1 CLP0.06264 PHP
5 CLP0.31322 PHP
10 CLP0.62643 PHP
20 CLP1.25287 PHP
50 CLP3.13217 PHP
100 CLP6.26433 PHP
250 CLP15.66082 PHP
500 CLP31.32165 PHP
1000 CLP62.64330 PHP
2000 CLP125.28660 PHP
5000 CLP313.21650 PHP
10000 CLP626.43300 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Peso Chile
1 PHP15.96340 CLP
5 PHP79.81700 CLP
10 PHP159.63400 CLP
20 PHP319.26800 CLP
50 PHP798.17000 CLP
100 PHP1,596.34000 CLP
250 PHP3,990.85000 CLP
500 PHP7,981.70000 CLP
1000 PHP15,963.40000 CLP
2000 PHP31,926.80000 CLP
5000 PHP79,817.00000 CLP
10000 PHP159,634.00000 CLP