Đô-la Hồng Kông sang Peso Chile

Đổi tiền HKD sang CLP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
121.458 clp

$1,000 HKD = $121,5 CLP

Mid-market exchange rate at 10:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Peso Chile

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CLP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang CLP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Peso Chile
100 HKD12,145.80000 CLP
200 HKD24,291.60000 CLP
300 HKD36,437.40000 CLP
500 HKD60,729.00000 CLP
1000 HKD121,458.00000 CLP
2000 HKD242,916.00000 CLP
2500 HKD303,645.00000 CLP
3000 HKD364,374.00000 CLP
4000 HKD485,832.00000 CLP
5000 HKD607,290.00000 CLP
10000 HKD1,214,580.00000 CLP
20000 HKD2,429,160.00000 CLP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Đô-la Hồng Kông
1 CLP0.00823 HKD
5 CLP0.04117 HKD
10 CLP0.08233 HKD
20 CLP0.16467 HKD
50 CLP0.41166 HKD
100 CLP0.82333 HKD
250 CLP2.05832 HKD
500 CLP4.11663 HKD
1000 CLP8.23326 HKD
2000 CLP16.46652 HKD
5000 CLP41.16630 HKD
10000 CLP82.33260 HKD