Rupee Ấn Độ sang Peso Chile

Đổi tiền INR sang CLP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
114.269 clp

1,000 INR = 11,43 CLP

Mid-market exchange rate at 15:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Peso Chile

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CLP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang CLP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Peso Chile
1 INR11.42690 CLP
5 INR57.13450 CLP
10 INR114.26900 CLP
20 INR228.53800 CLP
50 INR571.34500 CLP
100 INR1,142.69000 CLP
250 INR2,856.72500 CLP
500 INR5,713.45000 CLP
1000 INR11,426.90000 CLP
2000 INR22,853.80000 CLP
5000 INR57,134.50000 CLP
10000 INR114,269.00000 CLP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Rupee Ấn Độ
1 CLP0.08751 INR
5 CLP0.43756 INR
10 CLP0.87512 INR
20 CLP1.75025 INR
50 CLP4.37562 INR
100 CLP8.75124 INR
250 CLP21.87810 INR
500 CLP43.75620 INR
1000 CLP87.51240 INR
2000 CLP175.02480 INR
5000 CLP437.56200 INR
10000 CLP875.12400 INR