Peso Philippines sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền PHP sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 php
192,29 sek

1,000 PHP = 0,1923 SEK

Mid-market exchange rate at 16:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Krona Thụy Điển
1 PHP0.19229 SEK
5 PHP0.96144 SEK
10 PHP1.92289 SEK
20 PHP3.84578 SEK
50 PHP9.61445 SEK
100 PHP19.22890 SEK
250 PHP48.07225 SEK
500 PHP96.14450 SEK
1000 PHP192.28900 SEK
2000 PHP384.57800 SEK
5000 PHP961.44500 SEK
10000 PHP1,922.89000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Peso Philippines
1 SEK5.20051 PHP
5 SEK26.00255 PHP
10 SEK52.00510 PHP
20 SEK104.01020 PHP
50 SEK260.02550 PHP
100 SEK520.05100 PHP
250 SEK1,300.12750 PHP
500 SEK2,600.25500 PHP
1000 SEK5,200.51000 PHP
2000 SEK10,401.02000 PHP
5000 SEK26,002.55000 PHP
10000 SEK52,005.10000 PHP