20 Krona Thụy Điển sang Peso Philippines

Đổi tiền SEK sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 sek
105,78 php

kr1,000 SEK = ₱5,289 PHP

Mid-market exchange rate at 10:21
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Peso Philippines
1 SEK5.28919 PHP
5 SEK26.44595 PHP
10 SEK52.89190 PHP
20 SEK105.78380 PHP
50 SEK264.45950 PHP
100 SEK528.91900 PHP
250 SEK1,322.29750 PHP
500 SEK2,644.59500 PHP
1000 SEK5,289.19000 PHP
2000 SEK10,578.38000 PHP
5000 SEK26,445.95000 PHP
10000 SEK52,891.90000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Krona Thụy Điển
1 PHP0.18907 SEK
5 PHP0.94533 SEK
10 PHP1.89065 SEK
20 PHP3.78130 SEK
50 PHP9.45325 SEK
100 PHP18.90650 SEK
250 PHP47.26625 SEK
500 PHP94.53250 SEK
1000 PHP189.06500 SEK
2000 PHP378.13000 SEK
5000 PHP945.32500 SEK
10000 PHP1,890.65000 SEK