10 nghìn Peso Philippines sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền PHP sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 php
1.890,98 sek

₱1,000 PHP = kr0,1891 SEK

Mid-market exchange rate at 09:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Krona Thụy Điển
1 PHP0.18910 SEK
5 PHP0.94549 SEK
10 PHP1.89098 SEK
20 PHP3.78196 SEK
50 PHP9.45490 SEK
100 PHP18.90980 SEK
250 PHP47.27450 SEK
500 PHP94.54900 SEK
1000 PHP189.09800 SEK
2000 PHP378.19600 SEK
5000 PHP945.49000 SEK
10000 PHP1,890.98000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Peso Philippines
1 SEK5.28828 PHP
5 SEK26.44140 PHP
10 SEK52.88280 PHP
20 SEK105.76560 PHP
50 SEK264.41400 PHP
100 SEK528.82800 PHP
250 SEK1,322.07000 PHP
500 SEK2,644.14000 PHP
1000 SEK5,288.28000 PHP
2000 SEK10,576.56000 PHP
5000 SEK26,441.40000 PHP
10000 SEK52,882.80000 PHP