2.000 Krona Thụy Điển sang Peso Philippines

Đổi tiền SEK sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 sek
10.937,76 php

kr1,000 SEK = ₱5,469 PHP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Peso Philippines
1 SEK5.46888 PHP
5 SEK27.34440 PHP
10 SEK54.68880 PHP
20 SEK109.37760 PHP
50 SEK273.44400 PHP
100 SEK546.88800 PHP
250 SEK1,367.22000 PHP
500 SEK2,734.44000 PHP
1000 SEK5,468.88000 PHP
2000 SEK10,937.76000 PHP
5000 SEK27,344.40000 PHP
10000 SEK54,688.80000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Krona Thụy Điển
1 PHP0.18285 SEK
5 PHP0.91426 SEK
10 PHP1.82853 SEK
20 PHP3.65706 SEK
50 PHP9.14265 SEK
100 PHP18.28530 SEK
250 PHP45.71325 SEK
500 PHP91.42650 SEK
1000 PHP182.85300 SEK
2000 PHP365.70600 SEK
5000 PHP914.26500 SEK
10000 PHP1,828.53000 SEK