Peso Philippines sang Shilling Uganda

Đổi tiền PHP sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 php
66.201 ugx

1,000 PHP = 66,20 UGX

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Shilling Uganda
1 PHP66.20100 UGX
5 PHP331.00500 UGX
10 PHP662.01000 UGX
20 PHP1,324.02000 UGX
50 PHP3,310.05000 UGX
100 PHP6,620.10000 UGX
250 PHP16,550.25000 UGX
500 PHP33,100.50000 UGX
1000 PHP66,201.00000 UGX
2000 PHP132,402.00000 UGX
5000 PHP331,005.00000 UGX
10000 PHP662,010.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Peso Philippines
1 UGX0.01511 PHP
5 UGX0.07553 PHP
10 UGX0.15106 PHP
20 UGX0.30211 PHP
50 UGX0.75527 PHP
100 UGX1.51055 PHP
250 UGX3.77638 PHP
500 UGX7.55275 PHP
1000 UGX15.10550 PHP
2000 UGX30.21100 PHP
5000 UGX75.52750 PHP
10000 UGX151.05500 PHP