1 Shilling Uganda sang Peso Philippines

Đổi tiền UGX sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ugx
0,02 php

Ush1,000 UGX = ₱0,01513 PHP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Peso Philippines
1 UGX0.01513 PHP
5 UGX0.07565 PHP
10 UGX0.15130 PHP
20 UGX0.30259 PHP
50 UGX0.75648 PHP
100 UGX1.51295 PHP
250 UGX3.78238 PHP
500 UGX7.56475 PHP
1000 UGX15.12950 PHP
2000 UGX30.25900 PHP
5000 UGX75.64750 PHP
10000 UGX151.29500 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Shilling Uganda
1 PHP66.09600 UGX
5 PHP330.48000 UGX
10 PHP660.96000 UGX
20 PHP1,321.92000 UGX
50 PHP3,304.80000 UGX
100 PHP6,609.60000 UGX
250 PHP16,524.00000 UGX
500 PHP33,048.00000 UGX
1000 PHP66,096.00000 UGX
2000 PHP132,192.00000 UGX
5000 PHP330,480.00000 UGX
10000 PHP660,960.00000 UGX