100 Shilling Uganda sang Peso Philippines

Đổi tiền UGX sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ugx
1,51 php

Ush1,000 UGX = ₱0,01514 PHP

Mid-market exchange rate at 13:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Peso Philippines
1 UGX0.01514 PHP
5 UGX0.07570 PHP
10 UGX0.15141 PHP
20 UGX0.30281 PHP
50 UGX0.75704 PHP
100 UGX1.51407 PHP
250 UGX3.78518 PHP
500 UGX7.57035 PHP
1000 UGX15.14070 PHP
2000 UGX30.28140 PHP
5000 UGX75.70350 PHP
10000 UGX151.40700 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Shilling Uganda
1 PHP66.04730 UGX
5 PHP330.23650 UGX
10 PHP660.47300 UGX
20 PHP1,320.94600 UGX
50 PHP3,302.36500 UGX
100 PHP6,604.73000 UGX
250 PHP16,511.82500 UGX
500 PHP33,023.65000 UGX
1000 PHP66,047.30000 UGX
2000 PHP132,094.60000 UGX
5000 PHP330,236.50000 UGX
10000 PHP660,473.00000 UGX