Peso Philippines sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền PHP sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 php
706,91 mru

1,000 PHP = 0,7069 MRU

Mid-market exchange rate at 18:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Ouguiya Mauritanie
1 PHP0.70691 MRU
5 PHP3.53455 MRU
10 PHP7.06909 MRU
20 PHP14.13818 MRU
50 PHP35.34545 MRU
100 PHP70.69090 MRU
250 PHP176.72725 MRU
500 PHP353.45450 MRU
1000 PHP706.90900 MRU
2000 PHP1,413.81800 MRU
5000 PHP3,534.54500 MRU
10000 PHP7,069.09000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Peso Philippines
1 MRU1.41461 PHP
5 MRU7.07305 PHP
10 MRU14.14610 PHP
20 MRU28.29220 PHP
50 MRU70.73050 PHP
100 MRU141.46100 PHP
250 MRU353.65250 PHP
500 MRU707.30500 PHP
1000 MRU1,414.61000 PHP
2000 MRU2,829.22000 PHP
5000 MRU7,073.05000 PHP
10000 MRU14,146.10000 PHP