Zloty Ba Lan sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền PLN sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
9.817,82 mru

zł1,000 PLN = UM9,818 MRU

Mid-market exchange rate at 10:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Ouguiya Mauritanie
1 PLN9.81782 MRU
5 PLN49.08910 MRU
10 PLN98.17820 MRU
20 PLN196.35640 MRU
50 PLN490.89100 MRU
100 PLN981.78200 MRU
250 PLN2,454.45500 MRU
500 PLN4,908.91000 MRU
1000 PLN9,817.82000 MRU
2000 PLN19,635.64000 MRU
5000 PLN49,089.10000 MRU
10000 PLN98,178.20000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Zloty Ba Lan
1 MRU0.10186 PLN
5 MRU0.50928 PLN
10 MRU1.01856 PLN
20 MRU2.03712 PLN
50 MRU5.09280 PLN
100 MRU10.18560 PLN
250 MRU25.46400 PLN
500 MRU50.92800 PLN
1000 MRU101.85600 PLN
2000 MRU203.71200 PLN
5000 MRU509.28000 PLN
10000 MRU1,018.56000 PLN