5 Zloty Ba Lan sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền PLN sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 pln
49,01 mru

zł1,000 PLN = UM9,801 MRU

Mid-market exchange rate at 03:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Ouguiya Mauritanie
1 PLN9.80125 MRU
5 PLN49.00625 MRU
10 PLN98.01250 MRU
20 PLN196.02500 MRU
50 PLN490.06250 MRU
100 PLN980.12500 MRU
250 PLN2,450.31250 MRU
500 PLN4,900.62500 MRU
1000 PLN9,801.25000 MRU
2000 PLN19,602.50000 MRU
5000 PLN49,006.25000 MRU
10000 PLN98,012.50000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Zloty Ba Lan
1 MRU0.10203 PLN
5 MRU0.51014 PLN
10 MRU1.02028 PLN
20 MRU2.04056 PLN
50 MRU5.10140 PLN
100 MRU10.20280 PLN
250 MRU25.50700 PLN
500 MRU51.01400 PLN
1000 MRU102.02800 PLN
2000 MRU204.05600 PLN
5000 MRU510.14000 PLN
10000 MRU1,020.28000 PLN