Ringgit Malaysia sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền MYR sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
8.274,31 mru

1,000 MYR = 8,274 MRU

Mid-market exchange rate at 15:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Ouguiya Mauritanie
1 MYR8.27431 MRU
5 MYR41.37155 MRU
10 MYR82.74310 MRU
20 MYR165.48620 MRU
50 MYR413.71550 MRU
100 MYR827.43100 MRU
250 MYR2,068.57750 MRU
500 MYR4,137.15500 MRU
1000 MYR8,274.31000 MRU
2000 MYR16,548.62000 MRU
5000 MYR41,371.55000 MRU
10000 MYR82,743.10000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Ringgit Malaysia
1 MRU0.12086 MYR
5 MRU0.60428 MYR
10 MRU1.20856 MYR
20 MRU2.41712 MYR
50 MRU6.04280 MYR
100 MRU12.08560 MYR
250 MRU30.21400 MYR
500 MRU60.42800 MYR
1000 MRU120.85600 MYR
2000 MRU241.71200 MYR
5000 MRU604.28000 MYR
10000 MRU1,208.56000 MYR