Đổi tiền MRU sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Ouguiya Mauritanie sang Ringgit Malaysia

10 mru
1,19 myr

UM1,000 MRU = RM0,1190 MYR

Mid-market exchange rate at 08:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Ringgit Malaysia
1 MRU0.11900 MYR
5 MRU0.59498 MYR
10 MRU1.18995 MYR
20 MRU2.37990 MYR
50 MRU5.94975 MYR
100 MRU11.89950 MYR
250 MRU29.74875 MYR
500 MRU59.49750 MYR
1000 MRU118.99500 MYR
2000 MRU237.99000 MYR
5000 MRU594.97500 MYR
10000 MRU1,189.95000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Ouguiya Mauritanie
1 MYR8.40372 MRU
5 MYR42.01860 MRU
10 MYR84.03720 MRU
20 MYR168.07440 MRU
50 MYR420.18600 MRU
100 MYR840.37200 MRU
250 MYR2,100.93000 MRU
500 MYR4,201.86000 MRU
1000 MYR8,403.72000 MRU
2000 MYR16,807.44000 MRU
5000 MYR42,018.60000 MRU
10000 MYR84,037.20000 MRU