Ouguiya Mauritanie sang Rúp Nga

Đổi tiền MRU sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mru
2.326,43 rub

UM1,000 MRU = руб2,326 RUB

Mid-market exchange rate at 16:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Rúp Nga
1 MRU2.32643 RUB
5 MRU11.63215 RUB
10 MRU23.26430 RUB
20 MRU46.52860 RUB
50 MRU116.32150 RUB
100 MRU232.64300 RUB
250 MRU581.60750 RUB
500 MRU1,163.21500 RUB
1000 MRU2,326.43000 RUB
2000 MRU4,652.86000 RUB
5000 MRU11,632.15000 RUB
10000 MRU23,264.30000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Ouguiya Mauritanie
1 RUB0.42984 MRU
5 RUB2.14922 MRU
10 RUB4.29844 MRU
20 RUB8.59688 MRU
50 RUB21.49220 MRU
100 RUB42.98440 MRU
250 RUB107.46100 MRU
500 RUB214.92200 MRU
1000 RUB429.84400 MRU
2000 RUB859.68800 MRU
5000 RUB2,149.22000 MRU
10000 RUB4,298.44000 MRU