Ouguiya Mauritanie sang Rúp Nga

Đổi tiền MRU sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1000 mru
2300.17 rub

1.00000 MRU = 2.30017 RUB

Mid-market exchange rate at 20:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Change Converter source currency

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
phones

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Rúp Nga
1 MRU2.30017 RUB
5 MRU11.50085 RUB
10 MRU23.00170 RUB
20 MRU46.00340 RUB
50 MRU115.00850 RUB
100 MRU230.01700 RUB
250 MRU575.04250 RUB
500 MRU1150.08500 RUB
1000 MRU2300.17000 RUB
2000 MRU4600.34000 RUB
5000 MRU11500.85000 RUB
10000 MRU23001.70000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Ouguiya Mauritanie
1 RUB0.43475 MRU
5 RUB2.17375 MRU
10 RUB4.34750 MRU
20 RUB8.69500 MRU
50 RUB21.73750 MRU
100 RUB43.47500 MRU
250 RUB108.68750 MRU
500 RUB217.37500 MRU
1000 RUB434.75000 MRU
2000 RUB869.50000 MRU
5000 RUB2173.75000 MRU
10000 RUB4347.50000 MRU