Ouguiya Mauritanie sang Bảng Anh

Đổi tiền MRU sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mru
20,23 gbp

UM1,000 MRU = £0,02023 GBP

Mid-market exchange rate at 10:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Bảng Anh
1 MRU0.02023 GBP
5 MRU0.10116 GBP
10 MRU0.20232 GBP
20 MRU0.40464 GBP
50 MRU1.01159 GBP
100 MRU2.02318 GBP
250 MRU5.05795 GBP
500 MRU10.11590 GBP
1000 MRU20.23180 GBP
2000 MRU40.46360 GBP
5000 MRU101.15900 GBP
10000 MRU202.31800 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Ouguiya Mauritanie
1 GBP49.42710 MRU
5 GBP247.13550 MRU
10 GBP494.27100 MRU
20 GBP988.54200 MRU
50 GBP2,471.35500 MRU
100 GBP4,942.71000 MRU
250 GBP12,356.77500 MRU
500 GBP24,713.55000 MRU
1000 GBP49,427.10000 MRU
2000 GBP98,854.20000 MRU
5000 GBP247,135.50000 MRU
10000 GBP494,271.00000 MRU