Ouguiya Mauritanie sang Rand Nam Phi

Đổi tiền MRU sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mru
483,57 zar

UM1,000 MRU = R0,4836 ZAR

Mid-market exchange rate at 08:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Rand Nam Phi
1 MRU0.48357 ZAR
5 MRU2.41786 ZAR
10 MRU4.83571 ZAR
20 MRU9.67142 ZAR
50 MRU24.17855 ZAR
100 MRU48.35710 ZAR
250 MRU120.89275 ZAR
500 MRU241.78550 ZAR
1000 MRU483.57100 ZAR
2000 MRU967.14200 ZAR
5000 MRU2,417.85500 ZAR
10000 MRU4,835.71000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Ouguiya Mauritanie
1 ZAR2.06795 MRU
5 ZAR10.33975 MRU
10 ZAR20.67950 MRU
20 ZAR41.35900 MRU
50 ZAR103.39750 MRU
100 ZAR206.79500 MRU
250 ZAR516.98750 MRU
500 ZAR1,033.97500 MRU
1000 ZAR2,067.95000 MRU
2000 ZAR4,135.90000 MRU
5000 ZAR10,339.75000 MRU
10000 ZAR20,679.50000 MRU