Ouguiya Mauritanie sang Yên Nhật

Đổi tiền MRU sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mru
3.938 jpy

UM1,000 MRU = ¥3,938 JPY

Mid-market exchange rate at 14:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Yên Nhật
1 MRU3.93760 JPY
5 MRU19.68800 JPY
10 MRU39.37600 JPY
20 MRU78.75200 JPY
50 MRU196.88000 JPY
100 MRU393.76000 JPY
250 MRU984.40000 JPY
500 MRU1,968.80000 JPY
1000 MRU3,937.60000 JPY
2000 MRU7,875.20000 JPY
5000 MRU19,688.00000 JPY
10000 MRU39,376.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Ouguiya Mauritanie
100 JPY25.39620 MRU
1000 JPY253.96200 MRU
1500 JPY380.94300 MRU
2000 JPY507.92400 MRU
3000 JPY761.88600 MRU
5000 JPY1,269.81000 MRU
5400 JPY1,371.39480 MRU
10000 JPY2,539.62000 MRU
15000 JPY3,809.43000 MRU
20000 JPY5,079.24000 MRU
25000 JPY6,349.05000 MRU
30000 JPY7,618.86000 MRU