1 Ringgit Malaysia sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền MYR sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 myr
8,29 mru

RM1,000 MYR = UM8,290 MRU

Mid-market exchange rate at 10:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Ouguiya Mauritanie
1 MYR8.29011 MRU
5 MYR41.45055 MRU
10 MYR82.90110 MRU
20 MYR165.80220 MRU
50 MYR414.50550 MRU
100 MYR829.01100 MRU
250 MYR2,072.52750 MRU
500 MYR4,145.05500 MRU
1000 MYR8,290.11000 MRU
2000 MYR16,580.22000 MRU
5000 MYR41,450.55000 MRU
10000 MYR82,901.10000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Ringgit Malaysia
1 MRU0.12063 MYR
5 MRU0.60313 MYR
10 MRU1.20626 MYR
20 MRU2.41252 MYR
50 MRU6.03130 MYR
100 MRU12.06260 MYR
250 MRU30.15650 MYR
500 MRU60.31300 MYR
1000 MRU120.62600 MYR
2000 MRU241.25200 MYR
5000 MRU603.13000 MYR
10000 MRU1,206.26000 MYR