Rupee Ấn Độ sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền INR sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
4.794,35 mru

1,000 INR = 0,4794 MRU

Mid-market exchange rate at 08:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Ouguiya Mauritanie
1 INR0.47944 MRU
5 INR2.39718 MRU
10 INR4.79435 MRU
20 INR9.58870 MRU
50 INR23.97175 MRU
100 INR47.94350 MRU
250 INR119.85875 MRU
500 INR239.71750 MRU
1000 INR479.43500 MRU
2000 INR958.87000 MRU
5000 INR2,397.17500 MRU
10000 INR4,794.35000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Rupee Ấn Độ
1 MRU2.08579 INR
5 MRU10.42895 INR
10 MRU20.85790 INR
20 MRU41.71580 INR
50 MRU104.28950 INR
100 MRU208.57900 INR
250 MRU521.44750 INR
500 MRU1,042.89500 INR
1000 MRU2,085.79000 INR
2000 MRU4,171.58000 INR
5000 MRU10,428.95000 INR
10000 MRU20,857.90000 INR