100 Ouguiya Mauritanie sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền MRU sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mru
210,71 inr

1,000 MRU = 2,107 INR

Mid-market exchange rate at 16:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Rupee Ấn Độ
1 MRU2.10711 INR
5 MRU10.53555 INR
10 MRU21.07110 INR
20 MRU42.14220 INR
50 MRU105.35550 INR
100 MRU210.71100 INR
250 MRU526.77750 INR
500 MRU1,053.55500 INR
1000 MRU2,107.11000 INR
2000 MRU4,214.22000 INR
5000 MRU10,535.55000 INR
10000 MRU21,071.10000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Ouguiya Mauritanie
1 INR0.47458 MRU
5 INR2.37292 MRU
10 INR4.74584 MRU
20 INR9.49168 MRU
50 INR23.72920 MRU
100 INR47.45840 MRU
250 INR118.64600 MRU
500 INR237.29200 MRU
1000 INR474.58400 MRU
2000 INR949.16800 MRU
5000 INR2,372.92000 MRU
10000 INR4,745.84000 MRU