Krona Thụy Điển sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền SEK sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
3.622,60 mru

1,000 SEK = 3,623 MRU

Mid-market exchange rate at 05:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Ouguiya Mauritanie
1 SEK3.62260 MRU
5 SEK18.11300 MRU
10 SEK36.22600 MRU
20 SEK72.45200 MRU
50 SEK181.13000 MRU
100 SEK362.26000 MRU
250 SEK905.65000 MRU
500 SEK1,811.30000 MRU
1000 SEK3,622.60000 MRU
2000 SEK7,245.20000 MRU
5000 SEK18,113.00000 MRU
10000 SEK36,226.00000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Krona Thụy Điển
1 MRU0.27605 SEK
5 MRU1.38022 SEK
10 MRU2.76045 SEK
20 MRU5.52090 SEK
50 MRU13.80225 SEK
100 MRU27.60450 SEK
250 MRU69.01125 SEK
500 MRU138.02250 SEK
1000 MRU276.04500 SEK
2000 MRU552.09000 SEK
5000 MRU1,380.22500 SEK
10000 MRU2,760.45000 SEK