500 Ouguiya Mauritanie sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền MRU sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mru
139,44 sek

UM1,000 MRU = kr0,2789 SEK

Mid-market exchange rate at 23:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Krona Thụy Điển
1 MRU0.27889 SEK
5 MRU1.39444 SEK
10 MRU2.78888 SEK
20 MRU5.57776 SEK
50 MRU13.94440 SEK
100 MRU27.88880 SEK
250 MRU69.72200 SEK
500 MRU139.44400 SEK
1000 MRU278.88800 SEK
2000 MRU557.77600 SEK
5000 MRU1,394.44000 SEK
10000 MRU2,788.88000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Ouguiya Mauritanie
1 SEK3.58568 MRU
5 SEK17.92840 MRU
10 SEK35.85680 MRU
20 SEK71.71360 MRU
50 SEK179.28400 MRU
100 SEK358.56800 MRU
250 SEK896.42000 MRU
500 SEK1,792.84000 MRU
1000 SEK3,585.68000 MRU
2000 SEK7,171.36000 MRU
5000 SEK17,928.40000 MRU
10000 SEK35,856.80000 MRU