Yên Nhật sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền JPY sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
2.640,87 mru

1,000 JPY = 0,2641 MRU

Mid-market exchange rate at 08:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Ouguiya Mauritanie
100 JPY26.40870 MRU
1000 JPY264.08700 MRU
1500 JPY396.13050 MRU
2000 JPY528.17400 MRU
3000 JPY792.26100 MRU
5000 JPY1,320.43500 MRU
5400 JPY1,426.06980 MRU
10000 JPY2,640.87000 MRU
15000 JPY3,961.30500 MRU
20000 JPY5,281.74000 MRU
25000 JPY6,602.17500 MRU
30000 JPY7,922.61000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Yên Nhật
1 MRU3.78663 JPY
5 MRU18.93315 JPY
10 MRU37.86630 JPY
20 MRU75.73260 JPY
50 MRU189.33150 JPY
100 MRU378.66300 JPY
250 MRU946.65750 JPY
500 MRU1,893.31500 JPY
1000 MRU3,786.63000 JPY
2000 MRU7,573.26000 JPY
5000 MRU18,933.15000 JPY
10000 MRU37,866.30000 JPY