Krone Na Uy sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền NOK sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
3.605,62 mru

kr1,000 NOK = UM3,606 MRU

Mid-market exchange rate at 07:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Ouguiya Mauritanie
1 NOK3.60562 MRU
5 NOK18.02810 MRU
10 NOK36.05620 MRU
20 NOK72.11240 MRU
50 NOK180.28100 MRU
100 NOK360.56200 MRU
250 NOK901.40500 MRU
500 NOK1,802.81000 MRU
1000 NOK3,605.62000 MRU
2000 NOK7,211.24000 MRU
5000 NOK18,028.10000 MRU
10000 NOK36,056.20000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Krone Na Uy
1 MRU0.27735 NOK
5 MRU1.38673 NOK
10 MRU2.77345 NOK
20 MRU5.54690 NOK
50 MRU13.86725 NOK
100 MRU27.73450 NOK
250 MRU69.33625 NOK
500 MRU138.67250 NOK
1000 MRU277.34500 NOK
2000 MRU554.69000 NOK
5000 MRU1,386.72500 NOK
10000 MRU2,773.45000 NOK