500 Krone Na Uy sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền NOK sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 nok
1.864,51 mru

kr1,000 NOK = UM3,729 MRU

Mid-market exchange rate at 15:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Ouguiya Mauritanie
1 NOK3.72902 MRU
5 NOK18.64510 MRU
10 NOK37.29020 MRU
20 NOK74.58040 MRU
50 NOK186.45100 MRU
100 NOK372.90200 MRU
250 NOK932.25500 MRU
500 NOK1,864.51000 MRU
1000 NOK3,729.02000 MRU
2000 NOK7,458.04000 MRU
5000 NOK18,645.10000 MRU
10000 NOK37,290.20000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Krone Na Uy
1 MRU0.26817 NOK
5 MRU1.34084 NOK
10 MRU2.68167 NOK
20 MRU5.36334 NOK
50 MRU13.40835 NOK
100 MRU26.81670 NOK
250 MRU67.04175 NOK
500 MRU134.08350 NOK
1000 MRU268.16700 NOK
2000 MRU536.33400 NOK
5000 MRU1,340.83500 NOK
10000 MRU2,681.67000 NOK