500 Ouguiya Mauritanie sang Krone Na Uy

Đổi tiền MRU sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mru
134,14 nok

UM1,000 MRU = kr0,2683 NOK

Mid-market exchange rate at 14:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Krone Na Uy
1 MRU0.26827 NOK
5 MRU1.34135 NOK
10 MRU2.68271 NOK
20 MRU5.36542 NOK
50 MRU13.41355 NOK
100 MRU26.82710 NOK
250 MRU67.06775 NOK
500 MRU134.13550 NOK
1000 MRU268.27100 NOK
2000 MRU536.54200 NOK
5000 MRU1,341.35500 NOK
10000 MRU2,682.71000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Ouguiya Mauritanie
1 NOK3.72758 MRU
5 NOK18.63790 MRU
10 NOK37.27580 MRU
20 NOK74.55160 MRU
50 NOK186.37900 MRU
100 NOK372.75800 MRU
250 NOK931.89500 MRU
500 NOK1,863.79000 MRU
1000 NOK3,727.58000 MRU
2000 NOK7,455.16000 MRU
5000 NOK18,637.90000 MRU
10000 NOK37,275.80000 MRU