10 Ouguiya Mauritanie sang Krone Na Uy

Đổi tiền MRU sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mru
2,78 nok

UM1,000 MRU = kr0,2782 NOK

Mid-market exchange rate at 16:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Krone Na Uy
1 MRU0.27819 NOK
5 MRU1.39097 NOK
10 MRU2.78194 NOK
20 MRU5.56388 NOK
50 MRU13.90970 NOK
100 MRU27.81940 NOK
250 MRU69.54850 NOK
500 MRU139.09700 NOK
1000 MRU278.19400 NOK
2000 MRU556.38800 NOK
5000 MRU1,390.97000 NOK
10000 MRU2,781.94000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Ouguiya Mauritanie
1 NOK3.59461 MRU
5 NOK17.97305 MRU
10 NOK35.94610 MRU
20 NOK71.89220 MRU
50 NOK179.73050 MRU
100 NOK359.46100 MRU
250 NOK898.65250 MRU
500 NOK1,797.30500 MRU
1000 NOK3,594.61000 MRU
2000 NOK7,189.22000 MRU
5000 NOK17,973.05000 MRU
10000 NOK35,946.10000 MRU