5 Ouguiya Mauritanie sang Krone Na Uy

Đổi tiền MRU sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mru
1,39 nok

UM1,000 MRU = kr0,2785 NOK

Mid-market exchange rate at 00:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Krone Na Uy
1 MRU0.27852 NOK
5 MRU1.39258 NOK
10 MRU2.78515 NOK
20 MRU5.57030 NOK
50 MRU13.92575 NOK
100 MRU27.85150 NOK
250 MRU69.62875 NOK
500 MRU139.25750 NOK
1000 MRU278.51500 NOK
2000 MRU557.03000 NOK
5000 MRU1,392.57500 NOK
10000 MRU2,785.15000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Ouguiya Mauritanie
1 NOK3.59047 MRU
5 NOK17.95235 MRU
10 NOK35.90470 MRU
20 NOK71.80940 MRU
50 NOK179.52350 MRU
100 NOK359.04700 MRU
250 NOK897.61750 MRU
500 NOK1,795.23500 MRU
1000 NOK3,590.47000 MRU
2000 NOK7,180.94000 MRU
5000 NOK17,952.35000 MRU
10000 NOK35,904.70000 MRU