1 Ouguiya Mauritanie sang Krone Na Uy

Đổi tiền MRU sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mru
0,27 nok

UM1,000 MRU = kr0,2686 NOK

Mid-market exchange rate at 14:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Krone Na Uy
1 MRU0.26859 NOK
5 MRU1.34297 NOK
10 MRU2.68593 NOK
20 MRU5.37186 NOK
50 MRU13.42965 NOK
100 MRU26.85930 NOK
250 MRU67.14825 NOK
500 MRU134.29650 NOK
1000 MRU268.59300 NOK
2000 MRU537.18600 NOK
5000 MRU1,342.96500 NOK
10000 MRU2,685.93000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Ouguiya Mauritanie
1 NOK3.72311 MRU
5 NOK18.61555 MRU
10 NOK37.23110 MRU
20 NOK74.46220 MRU
50 NOK186.15550 MRU
100 NOK372.31100 MRU
250 NOK930.77750 MRU
500 NOK1,861.55500 MRU
1000 NOK3,723.11000 MRU
2000 NOK7,446.22000 MRU
5000 NOK18,615.55000 MRU
10000 NOK37,231.10000 MRU