10 nghìn Ouguiya Mauritanie sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền MRU sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

UM1,000 MRU = ₹2,126 INR

Mid-market exchange rate at 04:57

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi MRU sang INR

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

INR

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Rupee Ấn Độ
1 MRU2.12596 INR
5 MRU10.62980 INR
10 MRU21.25960 INR
20 MRU42.51920 INR
50 MRU106.29800 INR
100 MRU212.59600 INR
250 MRU531.49000 INR
500 MRU1,062.98000 INR
1000 MRU2,125.96000 INR
2000 MRU4,251.92000 INR
5000 MRU10,629.80000 INR
10000 MRU21,259.60000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Ouguiya Mauritanie
1 INR0.47038 MRU
5 INR2.35188 MRU
10 INR4.70376 MRU
20 INR9.40752 MRU
50 INR23.51880 MRU
100 INR47.03760 MRU
250 INR117.59400 MRU
300 INR141.11280 MRU
500 INR235.18800 MRU
600 INR282.22560 MRU
1000 INR470.37600 MRU
2000 INR940.75200 MRU
5000 INR2,351.88000 MRU
10000 INR4,703.76000 MRU
25000 INR11,759.40000 MRU
50000 INR23,518.80000 MRU
100000 INR47,037.60000 MRU
1000000 INR470,376.00000 MRU
1000000000 INR470,376,000.00000 MRU