10 nghìn Ouguiya Mauritanie sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền MRU sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mru
21.070,30 inr

UM1,000 MRU = ₹2,107 INR

Mid-market exchange rate at 20:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Rupee Ấn Độ
1 MRU2.10703 INR
5 MRU10.53515 INR
10 MRU21.07030 INR
20 MRU42.14060 INR
50 MRU105.35150 INR
100 MRU210.70300 INR
250 MRU526.75750 INR
500 MRU1,053.51500 INR
1000 MRU2,107.03000 INR
2000 MRU4,214.06000 INR
5000 MRU10,535.15000 INR
10000 MRU21,070.30000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Ouguiya Mauritanie
1 INR0.47460 MRU
5 INR2.37301 MRU
10 INR4.74601 MRU
20 INR9.49202 MRU
50 INR23.73005 MRU
100 INR47.46010 MRU
250 INR118.65025 MRU
500 INR237.30050 MRU
1000 INR474.60100 MRU
2000 INR949.20200 MRU
5000 INR2,373.00500 MRU
10000 INR4,746.01000 MRU