2.000 Ouguiya Mauritanie sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền MRU sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 mru
241,56 myr

UM1,000 MRU = RM0,1208 MYR

Mid-market exchange rate at 14:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Ringgit Malaysia
1 MRU0.12078 MYR
5 MRU0.60389 MYR
10 MRU1.20778 MYR
20 MRU2.41556 MYR
50 MRU6.03890 MYR
100 MRU12.07780 MYR
250 MRU30.19450 MYR
500 MRU60.38900 MYR
1000 MRU120.77800 MYR
2000 MRU241.55600 MYR
5000 MRU603.89000 MYR
10000 MRU1,207.78000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Ouguiya Mauritanie
1 MYR8.27969 MRU
5 MYR41.39845 MRU
10 MYR82.79690 MRU
20 MYR165.59380 MRU
50 MYR413.98450 MRU
100 MYR827.96900 MRU
250 MYR2,069.92250 MRU
500 MYR4,139.84500 MRU
1000 MYR8,279.69000 MRU
2000 MYR16,559.38000 MRU
5000 MYR41,398.45000 MRU
10000 MYR82,796.90000 MRU