250 Zloty Ba Lan sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền PLN sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 pln
2.485,20 mru

zł1,000 PLN = UM9,941 MRU

Mid-market exchange rate at 10:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Ouguiya Mauritanie
1 PLN9.94081 MRU
5 PLN49.70405 MRU
10 PLN99.40810 MRU
20 PLN198.81620 MRU
50 PLN497.04050 MRU
100 PLN994.08100 MRU
250 PLN2,485.20250 MRU
500 PLN4,970.40500 MRU
1000 PLN9,940.81000 MRU
2000 PLN19,881.62000 MRU
5000 PLN49,704.05000 MRU
10000 PLN99,408.10000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Zloty Ba Lan
1 MRU0.10060 PLN
5 MRU0.50298 PLN
10 MRU1.00595 PLN
20 MRU2.01190 PLN
50 MRU5.02975 PLN
100 MRU10.05950 PLN
250 MRU25.14875 PLN
500 MRU50.29750 PLN
1000 MRU100.59500 PLN
2000 MRU201.19000 PLN
5000 MRU502.97500 PLN
10000 MRU1,005.95000 PLN