Peso Philippines sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

Đổi tiền PHP sang ANG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 php
31,13 ang

1,000 PHP = 0,03113 ANG

Mid-market exchange rate at 14:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ANG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang ANG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 PHP0.03113 ANG
5 PHP0.15564 ANG
10 PHP0.31129 ANG
20 PHP0.62258 ANG
50 PHP1.55644 ANG
100 PHP3.11288 ANG
250 PHP7.78220 ANG
500 PHP15.56440 ANG
1000 PHP31.12880 ANG
2000 PHP62.25760 ANG
5000 PHP155.64400 ANG
10000 PHP311.28800 ANG
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Peso Philippines
1 ANG32.12460 PHP
5 ANG160.62300 PHP
10 ANG321.24600 PHP
20 ANG642.49200 PHP
50 ANG1,606.23000 PHP
100 ANG3,212.46000 PHP
250 ANG8,031.15000 PHP
500 ANG16,062.30000 PHP
1000 ANG32,124.60000 PHP
2000 ANG64,249.20000 PHP
5000 ANG160,623.00000 PHP
10000 ANG321,246.00000 PHP