Peso Philippines sang Lev Bungari

Đổi tiền PHP sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 php
32,05 bgn

1,000 PHP = 0,03205 BGN

Mid-market exchange rate at 14:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Lev Bungari
1 PHP0.03205 BGN
5 PHP0.16026 BGN
10 PHP0.32051 BGN
20 PHP0.64103 BGN
50 PHP1.60256 BGN
100 PHP3.20513 BGN
250 PHP8.01283 BGN
500 PHP16.02565 BGN
1000 PHP32.05130 BGN
2000 PHP64.10260 BGN
5000 PHP160.25650 BGN
10000 PHP320.51300 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Peso Philippines
1 BGN31.19990 PHP
5 BGN155.99950 PHP
10 BGN311.99900 PHP
20 BGN623.99800 PHP
50 BGN1,559.99500 PHP
100 BGN3,119.99000 PHP
250 BGN7,799.97500 PHP
500 BGN15,599.95000 PHP
1000 BGN31,199.90000 PHP
2000 BGN62,399.80000 PHP
5000 BGN155,999.50000 PHP
10000 BGN311,999.00000 PHP