50 Peso Philippines sang Lev Bungari

Đổi tiền PHP sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 php
1,59 bgn

₱1,000 PHP = лв0,03171 BGN

Mid-market exchange rate at 02:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Lev Bungari
1 PHP0.03171 BGN
5 PHP0.15856 BGN
10 PHP0.31713 BGN
20 PHP0.63425 BGN
50 PHP1.58562 BGN
100 PHP3.17125 BGN
250 PHP7.92813 BGN
500 PHP15.85625 BGN
1000 PHP31.71250 BGN
2000 PHP63.42500 BGN
5000 PHP158.56250 BGN
10000 PHP317.12500 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Peso Philippines
1 BGN31.53330 PHP
5 BGN157.66650 PHP
10 BGN315.33300 PHP
20 BGN630.66600 PHP
50 BGN1,576.66500 PHP
100 BGN3,153.33000 PHP
250 BGN7,883.32500 PHP
500 BGN15,766.65000 PHP
1000 BGN31,533.30000 PHP
2000 BGN63,066.60000 PHP
5000 BGN157,666.50000 PHP
10000 BGN315,333.00000 PHP