1 Peso Philippines sang Lev Bungari

Đổi tiền PHP sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 php
0,03 bgn

₱1,000 PHP = лв0,03171 BGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Lev Bungari
1 PHP0.03171 BGN
5 PHP0.15856 BGN
10 PHP0.31711 BGN
20 PHP0.63423 BGN
50 PHP1.58557 BGN
100 PHP3.17114 BGN
250 PHP7.92785 BGN
500 PHP15.85570 BGN
1000 PHP31.71140 BGN
2000 PHP63.42280 BGN
5000 PHP158.55700 BGN
10000 PHP317.11400 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Peso Philippines
1 BGN31.53440 PHP
5 BGN157.67200 PHP
10 BGN315.34400 PHP
20 BGN630.68800 PHP
50 BGN1,576.72000 PHP
100 BGN3,153.44000 PHP
250 BGN7,883.60000 PHP
500 BGN15,767.20000 PHP
1000 BGN31,534.40000 PHP
2000 BGN63,068.80000 PHP
5000 BGN157,672.00000 PHP
10000 BGN315,344.00000 PHP