Peso Philippines sang Đô-la Singapore

Đổi tiền PHP sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 php
23,95 sgd

1,000 PHP = 0,02395 SGD

Mid-market exchange rate at 19:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Singapore
1 PHP0.02395 SGD
5 PHP0.11976 SGD
10 PHP0.23952 SGD
20 PHP0.47903 SGD
50 PHP1.19758 SGD
100 PHP2.39516 SGD
250 PHP5.98790 SGD
500 PHP11.97580 SGD
1000 PHP23.95160 SGD
2000 PHP47.90320 SGD
5000 PHP119.75800 SGD
10000 PHP239.51600 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Peso Philippines
1 SGD41.75090 PHP
5 SGD208.75450 PHP
10 SGD417.50900 PHP
20 SGD835.01800 PHP
50 SGD2,087.54500 PHP
100 SGD4,175.09000 PHP
250 SGD10,437.72500 PHP
500 SGD20,875.45000 PHP
1000 SGD41,750.90000 PHP
2000 SGD83,501.80000 PHP
5000 SGD208,754.50000 PHP
10000 SGD417,509.00000 PHP