Peso Philippines sang Franc CFP

Đổi tiền PHP sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 php
1.941 xpf

1,000 PHP = 1,941 XPF

Mid-market exchange rate at 11:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Franc CFP
1 PHP1.94147 XPF
5 PHP9.70735 XPF
10 PHP19.41470 XPF
20 PHP38.82940 XPF
50 PHP97.07350 XPF
100 PHP194.14700 XPF
250 PHP485.36750 XPF
500 PHP970.73500 XPF
1000 PHP1,941.47000 XPF
2000 PHP3,882.94000 XPF
5000 PHP9,707.35000 XPF
10000 PHP19,414.70000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Peso Philippines
1 XPF0.51507 PHP
5 XPF2.57536 PHP
10 XPF5.15072 PHP
20 XPF10.30144 PHP
50 XPF25.75360 PHP
100 XPF51.50720 PHP
250 XPF128.76800 PHP
500 XPF257.53600 PHP
1000 XPF515.07200 PHP
2000 XPF1,030.14400 PHP
5000 XPF2,575.36000 PHP
10000 XPF5,150.72000 PHP