Peso Philippines sang Forint Hungary
Đổi tiền PHP sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Forint Hungary
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Peso Philippines
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
Features our users love:- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Forint Hungary | |
---|---|
1 PHP | 6.43117 HUF |
5 PHP | 32.15585 HUF |
10 PHP | 64.31170 HUF |
20 PHP | 128.62340 HUF |
50 PHP | 321.55850 HUF |
100 PHP | 643.11700 HUF |
250 PHP | 1,607.79250 HUF |
500 PHP | 3,215.58500 HUF |
1000 PHP | 6,431.17000 HUF |
2000 PHP | 12,862.34000 HUF |
5000 PHP | 32,155.85000 HUF |
10000 PHP | 64,311.70000 HUF |
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Peso Philippines | |
---|---|
2000 HUF | 310.98600 PHP |
5000 HUF | 777.46500 PHP |
10000 HUF | 1,554.93000 PHP |
15000 HUF | 2,332.39500 PHP |
20000 HUF | 3,109.86000 PHP |
30000 HUF | 4,664.79000 PHP |
40000 HUF | 6,219.72000 PHP |
50000 HUF | 7,774.65000 PHP |
60000 HUF | 9,329.58000 PHP |
100000 HUF | 15,549.30000 PHP |
150000 HUF | 23,323.95000 PHP |
200000 HUF | 31,098.60000 PHP |