1 Peso Philippines sang Forint Hungary
Đổi tiền PHP sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi PHP sang HUF
1 PHP = 6,60904 HUF
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Forint Hungary
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Peso Philippines
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Forint Hungary | |
---|---|
1 PHP | 6.60904 HUF |
5 PHP | 33.04520 HUF |
10 PHP | 66.09040 HUF |
20 PHP | 132.18080 HUF |
50 PHP | 330.45200 HUF |
100 PHP | 660.90400 HUF |
250 PHP | 1,652.26000 HUF |
500 PHP | 3,304.52000 HUF |
1000 PHP | 6,609.04000 HUF |
2000 PHP | 13,218.08000 HUF |
5000 PHP | 33,045.20000 HUF |
10000 PHP | 66,090.40000 HUF |
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Peso Philippines | |
---|---|
2000 HUF | 302.61600 PHP |
5000 HUF | 756.54000 PHP |
10000 HUF | 1,513.08000 PHP |
15000 HUF | 2,269.62000 PHP |
20000 HUF | 3,026.16000 PHP |
30000 HUF | 4,539.24000 PHP |
40000 HUF | 6,052.32000 PHP |
50000 HUF | 7,565.40000 PHP |
60000 HUF | 9,078.48000 PHP |
100000 HUF | 15,130.80000 PHP |
150000 HUF | 22,696.20000 PHP |
200000 HUF | 30,261.60000 PHP |