60.000 Forint Hungary sang Peso Philippines

Đổi tiền HUF sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

60.000 huf
9.579,36 php

Ft1,000 HUF = ₱0,1597 PHP

Mid-market exchange rate at 05:14
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Peso Philippines
2000 HUF319.31200 PHP
5000 HUF798.28000 PHP
10000 HUF1,596.56000 PHP
15000 HUF2,394.84000 PHP
20000 HUF3,193.12000 PHP
30000 HUF4,789.68000 PHP
40000 HUF6,386.24000 PHP
50000 HUF7,982.80000 PHP
60000 HUF9,579.36000 PHP
100000 HUF15,965.60000 PHP
150000 HUF23,948.40000 PHP
200000 HUF31,931.20000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Forint Hungary
1 PHP6.26349 HUF
5 PHP31.31745 HUF
10 PHP62.63490 HUF
20 PHP125.26980 HUF
50 PHP313.17450 HUF
100 PHP626.34900 HUF
250 PHP1,565.87250 HUF
500 PHP3,131.74500 HUF
1000 PHP6,263.49000 HUF
2000 PHP12,526.98000 HUF
5000 PHP31,317.45000 HUF
10000 PHP62,634.90000 HUF